• (Khác biệt giữa các bản)
    (s)
    Hiện nay (19:10, ngày 8 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    =====Danh từ=====
    +
    ===Danh từ===
     +
     
    =====Tình trạng hạnh phúc, khoẻ mạnh...=====
    =====Tình trạng hạnh phúc, khoẻ mạnh...=====
    ::[[have]] [[a]] [[sense]] [[of]] ([[physical]]/[[spiritual]]) [[well-being]]
    ::[[have]] [[a]] [[sense]] [[of]] ([[physical]]/[[spiritual]]) [[well-being]]

    Hiện nay

    /´wel´biiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình trạng hạnh phúc, khoẻ mạnh...
    have a sense of (physical/spiritual) well-being
    cảm thấy khoẻ mạnh (về thể xác/tinh thần)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X