-
(Khác biệt giữa các bản)(nghĩa mới,)(nghĩa mới,)
Dòng 34: Dòng 34: ::tổng cộng, tính hết mọi lẽ, tổng quát::tổng cộng, tính hết mọi lẽ, tổng quát- Whole Life Insurance, or Whole of Life Assurance+ '''Whole Life Insurance, or Whole of Life Assurance''': Một Lọai Bảo Hiểm Nhân Thọ: Một Lọai Bảo Hiểm Nhân Thọ22:31, ngày 14 tháng 11 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Entire, complete, uncut, full, intact, unbroken, total:I can't believe she ate the whole chicken. Were you here thewhole time? 2 in one piece, intact, unharmed, undamaged,unscathed, unimpaired, unhurt, uninjured: How could anyoneemerge whole from that smash-up?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ