• Verb (used with object), -posed, -posing.

    to upset the order of; disarrange; disorder; unsettle
    The breeze discomposed the bouquet.
    to disturb the composure of; agitate; perturb
    The bad news discomposed us.

    Antonyms

    verb
    calm , compose , soothe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X