• Verb (used with object), -cated, -cating.

    to remove or destroy utterly; extirpate
    to eradicate smallpox throughout the world.
    to erase by rubbing or by means of a chemical solvent
    to eradicate a spot.
    to pull up by the roots
    to eradicate weeds.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X