• Adjective

    not distinct; not clearly marked or defined
    indistinct markings.
    not clearly distinguishable or perceptible, as to the eye, ear, or mind
    He heard an indistinct muttering.
    not distinguishing clearly
    After the accident he suffered from indistinct vision and faulty hearing.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X