• Adjective

    readily or plainly seen, heard, perceived, etc.; obvious; evident
    a palpable lie; palpable absurdity.
    capable of being touched or felt; tangible.
    Medicine/Medical . perceptible by palpation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X