• Search for contributions 
     

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    • 08:47, ngày 20 tháng 2 năm 2013 (sử) (khác) Open system(end open system : hệ thống mở đầu mút) (mới nhất)
    • 08:41, ngày 25 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Precollation(precollation - sắp thứ tự trước) (mới nhất)
    • 07:52, ngày 21 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) Remains(mới nhất)
    • 07:30, ngày 18 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) Non-printing character(mới nhất)
    • 03:50, ngày 18 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) Feed deck(ván cấp giấy (sử dụng trong máy in)) (mới nhất)
    • 07:51, ngày 16 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) Simplex(mới nhất)
    • 07:45, ngày 16 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) Duplex(mới nhất)
    • 08:31, ngày 11 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) Feed-board(mới nhất)
    • 08:21, ngày 11 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) Feed-board
    • 08:20, ngày 11 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) Moistening roller(mới nhất)
    • 08:18, ngày 11 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) Drip feed(mới nhất)
    • 08:14, ngày 11 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) Ink screen(mới nhất)
    • 08:13, ngày 11 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) Ink screen
    • 08:13, ngày 11 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) Ink oscillating roller(con lăn hình trụ khi giao động kèm chuyển động quay (lắc) khiến cho việc phân phối mực chải đều) (mới nhất)
    • 08:08, ngày 11 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) Trough roller(trục lăn này để có một máng chạy vòng quanh thân) (mới nhất)
    • 08:01, ngày 11 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) Ink duct(ink duct là 1 loại ống có vạch dùng để bơm và hút mực, không phải ống dẫn mực) (mới nhất)
    • 01:56, ngày 10 tháng 5 năm 2011 (sử) (khác) Process computer system(mới nhất)
    • 08:13, ngày 30 tháng 3 năm 2011 (sử) (khác) Widow line(mới nhất)
    • 08:12, ngày 30 tháng 3 năm 2011 (sử) (khác) Orphan line(mới nhất)
    • 08:12, ngày 30 tháng 3 năm 2011 (sử) (khác) Orphan line
    • 09:03, ngày 15 tháng 6 năm 2010 (sử) (khác) Brute force(vét cạn) (mới nhất)
    • 09:01, ngày 15 tháng 6 năm 2010 (sử) (khác) Thảo luận:Brute force(brute force = vét cạn, tổng lực) (mới nhất)
    • 08:59, ngày 15 tháng 6 năm 2010 (sử) (khác) Brute force attack(brute force = vét cạn) (mới nhất)
    • 09:22, ngày 26 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Abbreviate(theo yourdictionary) (mới nhất)
    • 06:16, ngày 28 tháng 4 năm 2010 (sử) (khác) Digest
    • 06:14, ngày 28 tháng 4 năm 2010 (sử) (khác) Digest
    • 02:56, ngày 22 tháng 4 năm 2010 (sử) (khác) Initialization(Initialization đổi thành Initialisation/initialization: initialisation mới là chuẩn Anh, còn initialization là tiếng Mỹ) (mới nhất)
    • 02:56, ngày 22 tháng 4 năm 2010 (sử) (khác) n Initialisation/initialization(Initialization đổi thành Initialisation/initialization: initialisation mới là chuẩn Anh, còn initialization là tiếng Mỹ) (mới nhất)

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X