-
(đổi hướng từ Initialization)
Kỹ thuật chung
khởi động
- automated system initialization
- khởi động hệ thống tự động
- automated system initialization (ASI)
- sự khởi động hệ thống tự động
- direct access volume initialization
- khởi động tập trực truy
- field initialization
- khởi động trường
- field initialization
- sự khởi động trường
- initialization mode
- chế độ khởi động
- loop initialization
- khởi động vòng lặp
- NIP (nucleusinitialization program)
- chương trình khởi động
- NIP (nucleusinitialization program)
- chương trình khởi động nhân
- NLB (nodeinitialization block)
- khối khởi động nút
- node initialization block (NIB)
- khối khởi động nút
- nucleus initialization program (NIP)
- chương trình khởi động nhân
- nucleus initialization program (NIP)
- chương trình khởi động trung tâm
- system initialization
- khởi động hệ thống
- system initialization table (SIT)
- bảng khởi động hệ thống
- virtual disk initialization program
- chương trình khởi động đĩa ảo
- volume initialization
- khởi động tập
khởi tạo
- initialization code
- mã khởi tạo
- initialization mode
- chế độ khởi tạo
- initialization section
- vùng khởi tạo
- initialization time
- thời gian khởi tạo
- Initialization Vector/Value (IV)
- vectơ/giá trị khởi tạo
- NIP (nucleusinitialization program)
- chương trình khởi tạo trung tâm
- Programme Initialization Parameters (PIP)
- các thông số khởi tạo chương trình
- Set initialization mode (HDLC)
- Phương thức thiết lập khởi tạo (HDLC)
- system initialization
- khởi tạo hệ thống
- variable initialization
- khởi tạo biến
- variable initialization
- khởi tạo biến số
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ