• (đổi hướng từ 1,000)
    /'θauzənd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mười trăm, một nghìn

    Danh từ

    Con số một nghìn; con số mười trăm (1000)
    Rất nhiều, hàng nghìn
    thousands of people
    hàng nghìn người
    a thousand thanks
    cảm ơn rất nhiều
    a thousand pardons (apologies)
    xin lỗi rất nhiều

    Cấu trúc từ

    a thousand and one
    một nghìn lẻ một, vô số
    to make a thousand and one excuses
    hết lời xin lỗi
    one in a thousand
    trong muôn một, nghìn năm có một
    Thousand Island dressing
    cách trộn xa-lát bằng xốt mayone với nước xốt cà chua và dưa góp thái nhỏ...

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    một nghìn
    một nghìn (1000)

    Kỹ thuật chung

    ngàn
    Kilo or one thousand (K)
    kilô hoặc một ngàn
    One thousand-millionth (NANO)
    nano ,một phần ngàn .một phần tỷ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X