• /ək'sesəri:s/

    Điện

    thiết bị phụ tùng

    Giải thích VN: Ví dụ : các phụ tùng điện.

    Kỹ thuật chung

    đồ giá
    đồ phụ tùng

    Giải thích VN: Ví dụ : các phụ tùng điện.

    motor-car accessories
    đồ phụ tùng ô tô
    phụ tùng
    boiler accessories
    các phụ tùng nồi hơi
    boiler accessories
    phụ tùng nồi hơi
    car accessories
    phụ tùng ô tô
    electrical accessories
    phụ tùng điện
    furniture accessories
    phụ tùng đồ gỗ
    gas accessories
    phụ tùng cấp khí đốt
    measuring equipment accessories
    phụ tùng đo
    motor-car accessories
    đồ phụ tùng ô tô
    printing accessories
    phụ tùng in ấn
    phụ kiện
    Accessories and Supplies Group (A&SG)
    nhóm cung ứng thiết bị và phụ kiện
    thiết bị
    Accessories and Supplies Group (A&SG)
    nhóm cung ứng thiết bị và phụ kiện
    control accessories
    thiết bị kiểm tra
    furniture accessories
    thiết bị đồ gỗ
    metering accessories
    các thiết bị đo
    mooring accessories
    thiết bị buộc tàu
    sanitary accessories
    thiết bị vệ sinh
    thiết bị phụ trợ

    Xây dựng

    Phụ tùng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X