• /ə´dʒʌtidʒ/

    Thông dụng

    Cách viết khác ajutage

    Danh từ

    Ống vòi (ống nhỏ lắp vào miệng vòi máy nước để lấy nước)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bổ sung
    liên hợp
    ống nhánh
    ống
    ống vòi

    Giải thích EN: A short tube placed at the opening of a container of liquid to aid or adjust the outflow of its contents. Giải thích VN: Đoạn ống ngắn lắp ở phần mở của thùng chứa chất lỏng nhằm hỗ trợ hoặc điều chỉnh lượng chảy.

    ống nối
    ống thoát nước
    phụ hợp
    thêm vào
    vòi
    vòi nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X