• /´aut¸flou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chảy mạnh ra (của nước); sự đi ra, sự thoát ra, sự chảy ra
    Lượng chảy ra

    Nội động từ

    Chảy mạnh ra

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    dòng (chảy) ra

    Kỹ thuật chung

    lượng nước chảy ra
    dòng chảy sản phẩm

    Giải thích EN: The flow of some product out of a process facility or vessel.

    Giải thích VN: Dòng chảy của sản phẩm ra khỏi dây chuyền sản xuất hay ra khỏi tàu.

    lượng chảy ra
    lương chảy thoát
    sự chảy
    sự chảy ra
    sự chảy thoát
    sự thoát
    sự thoát ra

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X