• /ə´dɔ:nmənt/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng
    Đồ trang điểm; đồ trang trí
    personal adornments
    đồ tư trang

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    plainness

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X