• /ə´fain/

    Toán & tin

    afin
    affine colinearation
    phép cộng tuyến afin
    affine conic
    conic afin
    affine differential geometry
    hình học vi phân afin
    affine geometry
    hình học afin
    affine group
    nhóm afin
    affine space
    không gian afin
    affine structure
    cấu trúc afin
    affine transformation
    phép biến đổi afin
    bi-affine
    song afin
    mean affine curvature
    độ cong afin trung bình
    total affine curvature
    độ cong afin toàn phần

    Kinh tế

    tinh luyện

    Xã hội

    Thông gia/Sui gia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X