• /im´pa:t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Truyền đạt, kể cho hay, phổ biến
    to impart news
    phổ biến tin tức

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    báo tin, truyền

    Vật lý

    truyền cho (năng lượng)

    Kỹ thuật chung

    truyền
    impart a rotary motion
    truyền chuyển động quay (trục)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    conceal , hide , keep , take

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X