• (đổi hướng từ Ailed)
    /eil/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não
    Làm ốm đau
    what ails him?
    anh ấy ốm vì bệnh gì thế?

    Nội động từ

    Đau đớn
    Ốm đau, khó ở

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X