• /ə´flikt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở
    to be afflicted by...
    đau buồn vì...

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X