• /'εəkən,di∫ənə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Máy điều hoà không khí, máy điều hoà nhiệt độ

    Kỹ thuật chung

    không khí
    air conditioner room
    buồng điều hòa không khí
    air conditioner unit
    thiết bị điều hòa không khí
    air conditioner with bubbling chamber
    bộ điều hòa không khí tạo bọt
    air-conditioner cabinet
    tủ điều hòa không khí
    lithium bromide air conditioner
    máy điều hòa không khí brommua liti
    mobile air conditioner
    điều hòa không khí di động
    package air-conditioner
    máy điều hòa (nhiệt độ) không khí một khối
    residential air conditioner
    máy điều hòa không khí nhà ở (gia dụng, gia đình)
    room air conditioner
    máy điều hòa không khí phòng
    school air conditioner
    máy điều hòa không khí (nhiệt độ) trường học
    self-contained air conditioner
    máy điều hòa không khí trọn bộ (độc lập)
    split-system type air-conditioner
    máy điều hòa (nhiệt độ) không khí hai khối
    steam-jet air conditioner
    máy điều hòa không khí (nhiệt độ) kiểu ejectơ hơi
    unitary air conditioner
    cụm điều hòa không khí ôtônôm

    Xây dựng

    lạnh [máy lạnh]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X