-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bí danh
Giải thích VN: Tên khác hoặc tên bằng ký hiệu của một tập tin hoặc một dụng cụ trong máy tính. Ví dụ trong bảng tính điện tử, tên dải Income là bí danh của một dải, như A 3. K 3 chẳng hạn. Trong các mạng máy tính, bí danh nhóm sẽ cho ta một phương pháp tiện lợi để gởi thông báo cho nhiều người cùng một lúc.
- alias name translation facility
- phương tiện dịch bí danh
- group alias
- bí danh nhóm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aka , anonym , assumed name , handle * , moniker , nickname , nom de guerre , nom de plume , pen name , pseudonym , stage name , summer name , epithet , handle , name
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ