• /´ʌðə¸waiz/

    Thông dụng

    Phó từ

    Khác, cách khác
    he could not have acted otherwise
    anh ta đã không hành động khác được
    Nếu không thì...
    seize the chance, otherwise you will regret it
    nắm lấy dịp đó, nếu không anh sẽ hối tiếc
    Mặt khác, về mặt khác
    he is unruly, but not otherwise blameworthy
    nó ngang ngạnh, nhưng về mặt khác thì không đáng khiển trách

    Liên từ

    Nếu hoàn cảnh.., nếu không thì...
    put the cap back on the bottle, otherwise the juice will spill
    đậy cái nắp chai lại, nếu không nước ngọt sẽ đổ ra

    Tính từ

    Khác; tình trạng khác
    the truth is quite other wise
    sự thật hoàn toàn khác
    lẽ ra
    Her poor delivery, spoilt an otherwise good speech
    Cách nói kém cỏi của cô ta đã làm hỏng bài diễn văn lẽ ra là hay

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cách khác
    cách khác, khác

    Kỹ thuật chung

    khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X