• /´sæljutəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bổ ích, có lợi, có tác dụng tốt
    salutary exercise
    bài luyện tập bổ ích
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) tốt lành (khí hậu)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X