• /ə´lɔft/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cao, ở trên cao
    (hàng hải) trên cột buồm

    Phó từ

    Cao, ở trên cao
    to hold aloft the banner of Marxism-Leninnism
    giương cao ngọn cờ của chủ nghĩa Mác-Lênin
    to go aloft
    (thông tục) chầu trời, chết


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adverb
    overhead , up , over , above , airborne , high , risen , skyward

    Từ trái nghĩa

    adverb
    below , under

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X