• /ə´laud/

    Thông dụng

    Phó từ

    Lớn tiếng to
    to read aloud
    đọc to
    Oang oang, inh lên, ầm ầm
    (thông tục) thấy rõ, rõ rành rành
    it reeks aloud
    thối ai cũng ngửi thấy, thối inh lên


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X