• /ɔ:l´redi/

    Thông dụng

    Phó từ

    Đã, rồi; đã... rồi
    they have already had breakfast
    họ đã ăn sáng rồi, họ đã dùng bữa điểm tâm rồi
    is it two o'clock already?
    đã hai giờ sáng rồi cơ à?

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đã...rồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X