• /'æmbjuləns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xe cứu thương, xe cấp cứu
    vehicles must make way for an ambulance with a patient inside
    xe cộ phải nhường đường cho xe cứu thương có người bệnh bên trong
    ( định ngữ) để cứu thương
    ambulance car
    xe ô tô cứu thương
    ambulance train
    xe lửa cứu thương
    ambulance airplane
    máy bay cứu thương


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X