• Thông dụng

    Danh từ

    Sự điều biến về biên độ

    Điện tử & viễn thông

    sự biến điệu biên độ

    Kỹ thuật chung

    biến điệu biên độ
    amplitude modulation index
    chỉ số biến điệu biên độ
    amplitude modulation system
    hệ thống biến điệu biên độ
    amplitude modulation wave
    sóng biến điệu biên độ
    PAM (Pulseamplitude modulation)
    sự biến điệu biên độ xung
    điều biên
    AM (amplitudemodulation)
    biến điệu biên độ
    AM/FM (amplitudemodulation/frequency modulation)
    điều biên/điều tần
    amplitude modulation (AM)
    biến điệu biên độ
    amplitude modulation (AM)
    điều biến biên độ
    Amplitude Modulation (AM)
    điều chế biên độ (điều biên)
    amplitude modulation index
    chỉ số biến điệu biên độ
    amplitude modulation system
    hệ thống biến điệu biên độ
    amplitude modulation wave
    sóng biến điệu biên độ
    amplitude modulation/frequency modulation (AM/FM)
    điều biến biên độ/điều biến tần số
    amplitude modulation/frequency modulation (AM/FM)
    điều biên/điều tần
    amplitude-modulation noise
    nhiễu do điều biên
    incidental amplitude modulation
    sự điều biên ngẫu nhiên
    n-state quadrature amplitude modulation
    điều biên vuông pha trạng thái n
    PAM (Pulseamplitude modulation)
    sự biến điệu biên độ xung
    PAM (pulseamplitude modulation)
    sự điều biến biên dễ xung
    pulse amplitude modulation
    điều biến xung
    pulse amplitude modulation (PAM)
    mạng điều biên độ xung
    pulse amplitude modulation (PAM)
    sự điều biến biên độ xung
    pulse amplitude modulation network
    mạng điều biến biên độ xung
    pulse-amplitude modulation
    điều biến biên độ xung
    QAM (quadratureamplitude modulation)
    bộ điều biến biên độ vuông góc
    QAM (quadratureamplitude modulation)
    sự điều biến biên độ vuông góc
    quadrature amplitude modulation (QAM)
    sự điều biến biên độ vuông góc
    điều biến biên độ
    amplitude modulation/frequency modulation (AM/FM)
    điều biến biên độ/điều biến tần số
    pulse amplitude modulation (PAM)
    sự điều biến biên độ xung
    pulse amplitude modulation network
    mạng điều biến biên độ xung
    pulse-amplitude modulation
    điều biến biên độ xung
    QAM (quadratureamplitude modulation)
    bộ điều biến biên độ vuông góc
    QAM (quadratureamplitude modulation)
    sự điều biến biên độ vuông góc
    quadrature amplitude modulation (QAM)
    sự điều biến biên độ vuông góc

    Kinh tế

    sự điều biến biên độ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X