-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngẫu nhiên
- incidental amplitude modulation
- sự điều biên ngẫu nhiên
- incidental frequency modulation
- sự điều tần ngẫu nhiên
- incidental modulation
- sự điều biến ngẫu nhiên
- incidental phase modulation
- sự điều chế pha ngẫu nhiên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accidental , accompanying , adventitious , ancillary , attendant , by-the-way , casual , chance , circumstantial , coincidental , concomitant , concurrent , contingent , contributing , contributory , fluke * , fortuitous , irregular , nonessential , occasional , odd , random , secondary , subordinate , subsidiary , adscititious , supervenient , accessory , added , adjunct , apropos , auxiliary , collateral , digressive , en passant , episodic , extraneous , helping , incidentally , interlocutory , intervenient , minor , oontingent , parenthetical , related , supplementary , tangential
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ