• /insi´dentəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ
    an incidental encounter
    một cuộc chạm trán bất ngờ
    Phụ
    incidental expenses
    những món tiêu phụ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ngẫu nhiên, phụ, thứ yếu

    Cơ - Điện tử

    (adj) ngẫu nhiên, phụ thuộc, thứ yếu

    Toán & tin

    không thực chất

    Kỹ thuật chung

    bất ngờ
    không cốt yếu
    incidental parameters
    tham số không cốt yếu
    ngẫu nhiên
    incidental amplitude modulation
    sự điều biên ngẫu nhiên
    incidental frequency modulation
    sự điều tần ngẫu nhiên
    incidental modulation
    sự điều biến ngẫu nhiên
    incidental phase modulation
    sự điều chế pha ngẫu nhiên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X