• /¸mɔdju´leiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự uốn giọng, sự ngân nga, giọng lên xuống trầm bổng
    (âm nhạc) sự chuyển giọng
    (rađiô) sự điều biến

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) sự biến điệu
    amplitude frequency modulation
    sự điều chỉnh biên -tần; sự biến điệu biên- tần
    cross modulation
    sự biến điệu chéo nhau
    frequency modulation
    sự biến điệu tần số
    phase modulation
    (điều khiển học )sự biến điệu pha
    on-off modulation
    sự thao tác
    pulse modulation s
    ự biến điệu xung
    pulse-position modulation
    sự biến điệu pha xung
    pulse-width modulation
    sự biến điệu xung rộng
    spurious modulation
    sự biến điệu parazit
    time modulation
    sự biến điêụ theo thời gian, sự biến điệu tạm thời

    Xây dựng

    sự chuyển điệu

    Điện

    biến điện xung

    Giải thích VN: Kỹ thuật sử dụng xung biến đổi độ rộng hay tần số hay xung biến đổi theo mã quy ước để truyền tin.

    sự điều chế

    Giải thích VN: Phương pháp mà biên độ hoặc tần số của điện thế sóng hình sine được biến đổi tùy theo sự biến đổi của một điện thế hay cường độ khác được gọi là tín hiệu biến hiệu.

    high level modulation
    sự điều chế mức cao
    reactance modulation
    sự điều chế điện kháng

    Kỹ thuật chung

    điều biến
    acousto-optic modulation
    sự điều biến âm quang
    adaptive differential pulse code modulation
    điều biến mã xung vi sai thích ứng
    adaptive differential pulse code modulation (ADPCM)
    điều biến mã xung vi sai thích ứng
    AM (amplitudemodulation)
    biến điệu biên độ
    AM/FM (amplitudemodulation/frequency modulation)
    điều biên/điều tần
    amplitude frequency modulation
    biến điệu biên độ tần số
    amplitude frequency modulation
    sự biến điệu biên tần
    amplitude modulation
    biến điệu biên độ
    amplitude modulation
    điều biến biên độ
    amplitude modulation
    sự biến điệu biên độ
    amplitude modulation (AM)
    biến điệu biên độ
    amplitude modulation (AM)
    điều biến biên độ
    Amplitude Modulation (AM)
    điều chế biên độ (điều biên)
    amplitude modulation index
    chỉ số biến điệu biên độ
    amplitude modulation system
    hệ thống biến điệu biên độ
    amplitude modulation wave
    sóng biến điệu biên độ
    amplitude modulation/frequency modulation (AM/FM)
    điều biến biên độ/điều biến tần số
    amplitude modulation/frequency modulation (AM/FM)
    điều biên/điều tần
    amplitude-modulation
    điều biến biên độ
    amplitude-modulation noise
    nhiễu do điều biên
    angle modulation
    điều biến góc
    B-modulation
    sự điều biến B
    base modulation
    điều biến bazơ
    binary modulation
    sự điều biến nhị phân
    brightness modulation
    điều biến độ chói
    carrier modulation
    sự điều biến sóng mang
    carrier-wave modulation
    sự điều biến sóng mang
    Carrier-less Amplitude/ Phase Modulation (CAP)
    điều biên/pha không có sóng mang
    cathode modulation
    sự điều biến catot
    companded delta modulation (CDM)
    điều biến đenta nén-giãn
    compound modulation
    sự điều biến kép
    compound modulation
    sự điều biến phức hợp
    conductivity modulation transistor
    tranzito điều biến dẫn điện
    contact modulation
    điều biến tiếp điểm
    cross modulation
    sự điều biến chéo
    current modulation
    sự điều biến dòng điện
    delta modulation
    điều biến đenta
    delta modulation (DM)
    sự điều biến đenta
    depth of modulation
    độ (sâu) điều biến
    differential pulse code modulation
    điều biến mã xung vi sai
    differential pulse code modulation (DPCM)
    sự điều biến mã xung vi sai
    digital modulation
    sự điều biến số
    digital modulation system
    hệ điều biến số
    diode modulation
    sự điều biến điot
    Doppler modulation
    sự điều biến Doppler
    double modulation
    sự điều biến kép
    DPCM (differentialpulse code modulation)
    sự điều biến mã xung vi sai
    electrostatic modulation
    điều biến tĩnh điện
    external modulation
    sự điều biến ngoài
    FM (frequencymodulation)
    sự điều biến tần số
    focus modulation
    sự điều biến tụ tiêu
    frequency modulation
    điều biến tần số
    frequency modulation
    sự điều biến tần số
    frequency-modulation Doppler
    hệ thống rađa điều biến tần
    grid modulation
    sự điều biến lưới
    impulse modulation
    điều biến xung lực
    incidental amplitude modulation
    sự điều biên ngẫu nhiên
    incidental modulation
    sự điều biến ngẫu nhiên
    indirect modulation
    sự điều biến gián tiếp
    intensity modulation
    điều biến cường độ
    inverse modulation
    sự điều biến ngược
    laser beam modulation
    sự điều biến bằng chùm laze
    light modulation
    sự điều biến ánh sáng
    linear modulation
    sự điều biên tuyến tính
    linear modulation
    sự điều biến tuyến tính
    low-level modulation
    sự điều biến mức thấp
    mechanical modulation
    sự điều biến cơ học
    modulation (vs)
    sự điều biến
    modulation amplifier
    bộ khuếch đại điều biến
    modulation angle
    góc điều biến
    modulation band
    dải điều biến
    modulation depth
    độ (sâu) điều biến
    modulation depth
    độ sâu điều biến
    modulation depth
    hệ số điều biến
    modulation electrode
    điện cực điều biến
    modulation envelope
    đường bao điều biến
    modulation factor
    độ sâu điều biến
    modulation factor
    hệ số điều biến
    modulation grid
    lưới điều biến
    modulation meter
    đồng hồ đo điều biến của sóng
    modulation meter
    máy đo độ điều biến
    modulation method
    phương pháp điều biến
    modulation noise
    tiếng ồn điều biến
    modulation noise
    tạp âm điều biến
    modulation protocol
    giao thức điều biến
    modulation transfer function
    hàm chuyển điều biến
    modulation-doped field effect transistor (MODFET)
    tranzito (hiệu ứng) trường pha tạp điều biến
    multilevel modulation
    sự điều biến nhiều mức
    multiple modulation
    điều biến bội
    n-state quadrature amplitude modulation
    điều biên vuông pha trạng thái n
    narrow single sideband modulation
    sự điều biến dải biên đơn hẹp
    narrow-band voice modulation
    điều biến tiếng nói dải hẹp
    NBVM (narrowband voice modulation)
    điều biến tiếng nói dải hẹp
    negative modulation
    sự điều biến âm
    noise modulation
    sự điều biến tiếng ồn
    NRZ modulation (non-returnto zero modulation)
    sự điều biến không trở về số không
    NRZ modulation (non-returnto zero modulation)
    sự điều biến NRZ
    optical modulation
    điều biến ánh sáng
    optical modulation
    sự điều biến quang
    PAM (Pulseamplitude modulation)
    sự biến điệu biên độ xung
    PAM (pulseamplitude modulation)
    sự điều biến biên dễ xung
    parallel modulation
    sự điều biến song song
    PCM (pulsecode modulation)
    điều biến mã xung
    PCM (Pulsecode modulation)
    sự điều biến mã xung
    PCM/FM modulation
    điều biến PCM/FM
    PDM (pulsedelta modulation)
    sự điều biến đen-ta xung
    PDM (pulseduration modulation)
    sự điều biến thời khoảng xung
    percent modulation
    phần trăm điều biến
    permutation modulation
    sự điều biến hoán vị
    PFM (pulsefrequency modulation)
    sự điều biến tần số xung
    PFM (Pulse-frequency modulation)
    sự điều biến tần số-xung
    phase modulation
    điều biến pha
    phase modulation
    sự điều biến pha
    Phase Modulation (PM)
    điều biến pha
    phase modulation (PM)
    sự điều biến pha
    phase-modulation transmitter
    máy phát điều biến pha
    phase-reversal modulation
    sự điều biến đảo pha
    PIN diode modulation
    sự điều biến điôt PIN
    plate modulation
    sự điều biến anode
    plate pulse modulation
    sự điều biến xung anode
    PM (PhaseModulation)
    điều biến pha
    PM (phasemodulation)
    sự điều biến pha
    polar modulation
    sự điều biến có cực
    polarization modulation
    sự điều biến phân cực
    pole modulation
    điều biến cực
    positive modulation
    sự điều biến dương
    PPM (pulseposition modulation)
    sự điều biến vị trí xung
    pulse amplitude modulation
    điều biến xung
    pulse amplitude modulation (PAM)
    mạng điều biên độ xung
    pulse amplitude modulation (PAM)
    sự điều biến biên độ xung
    pulse amplitude modulation network
    mạng điều biến biên độ xung
    Pulse Code Modulation (PCM)
    điều biến mã xung
    pulse code modulation (PCM)
    sự điều biến mã xung
    pulse code modulation transmission
    truyền điều biến mã xung
    pulse code modulation-PCM
    điều biến mã xung (PCM) xung
    pulse delta modulation
    sự điều biến đenta xung
    pulse duration modulation (PDM)
    điều biến thời gian xung
    pulse duration modulation (PDM)
    điều biến thời khoảng xung
    pulse frequency modulation
    điều biến tần xung
    pulse frequency modulation (PFM)
    sự điều biến tần số xung
    pulse interval modulation
    sự điều biến khoảng (cách) xung
    pulse length modulation
    sự điều biến độ dài xung
    pulse mode modulation
    điều biến chế độ xung
    pulse modulation
    điều biến xung
    pulse modulation
    sự điều biến xung
    pulse phase modulation (PPM)
    sự điều biến pha xung
    pulse position modulation (PPM)
    sự điều biến vị trí xung
    pulse time modulation
    điều biến thời gian xung
    pulse time modulation
    sự điều biến thời gian xung
    pulse width modulation (PWM)
    điều biến độ rộng xung
    pulse width modulation (PWM)
    điều biến thời khoảng xung
    pulse width modulation (PWM)
    sự điều biến độ rộng xung
    pulse-amplitude modulation
    điều biến biên độ xung
    pulse-duration modulation (PDM)
    sự điều biến thời khoảng xung
    pulse-frequency modulation (PFM)
    sự điều biến xung-tần số xung
    pulse-interval modulation
    sự điều biến khoảng xung
    pulse-numbers modulation
    sự điều biến số xung
    pulse-phase modulation
    sự điều biến pha xung
    PWM (pulsewidth modulation)
    điều biến độ rộng xung
    PWM (pulsewidth modulation)
    sự điều biến độ rộng xung
    QAM (quadratureamplitude modulation)
    bộ điều biến biên độ vuông góc
    QAM (quadratureamplitude modulation)
    sự điều biến biên độ vuông góc
    quadrature amplitude modulation (QAM)
    sự điều biến biên độ vuông góc
    quantized pulse modulation
    điều biến xung lượng tử hóa
    self-modulation
    sự tự điều biến
    sine wave modulation
    sự điều biến sóng sin
    single sideband modulation
    sự điều biến dải biên đơn
    spatial modulation
    sự điều biến không gian
    spread spectrum modulation
    bộ điều biến phổ rộng
    ternary pulse code modulation
    sự điều biến mã xung tam phân
    thrust modulation
    sự điều biến lực đẩy
    time modulation
    sự điều biến thời gian
    wideband modulation
    sự điều biến dải rộng
    sự biến điệu

    Giải thích VN: Phương pháp mà biên độ hoặc tần số của điện thế sóng hình sine được biến đổi tùy theo sự biến đổi của một điện thế hay cường độ khác được gọi là tín hiệu biến hiệu.

    adaptive delta modulation
    sự biến điệu delta thích nghi
    amplitude frequency modulation
    sự biến điệu biên tần
    amplitude modulation
    sự biến điệu biên độ
    angle modulation
    sự biến điệu góc
    angular modulation
    sự biến điệu góc
    binary modulation
    sự biến điệu nhị phân
    coherent modulation
    sự biến điệu nhất quán
    compacted delta modulation-CDM
    sự biến điệu delta được nén
    cross modulation
    sự biến điệu chéo nhau
    defective modulation
    sự biến điệu sai
    delta modulation-MD
    sự biến điệu delta
    external modulation
    sự biến điệu bên ngoài
    facsimile modulation
    sự biến điệu facximin
    facsimile modulation
    sự biến điệu faximile
    four-phase modulation
    sự biến điệu bốn pha
    frequency modulation
    sự biến điệu tần số
    frequency shift modulation
    sự biến điệu dịch tần
    linear modulation
    sự biến điệu tuyến tính
    multi-condition modulation
    sự biến điệu đa trị
    multiple modulation
    sự biến điệu bội
    noise modulation
    sự biến điệu tiếng ồn
    non-return to zero modulation
    sự biến điệu không trở về zêro
    on-off keying modulation
    sự biến điệu bật-tắt
    on-off keying modulation
    sự biến điệu có hay không
    PAM (Pulseamplitude modulation)
    sự biến điệu biên độ xung
    peak modulation
    sự biến điệu đỉnh
    peak modulation of the main carrier
    sự biến điệu đỉnh của sóng mạng chính
    phase modulation
    sự biến điệu pha
    phase modulation of carrier
    sự biến điệu pha của sóng mang
    phase modulation of the vector sum
    sự biến điệu pha của véc-tơ tổng
    polar modulation
    sự biến điệu cực
    pole modulation
    sự biến điệu cực
    programme modulation
    sự biến điệu chương trình
    pulse duration modulation
    sự biến điệu trong khoảng xung
    pulse modulation
    sự biến điệu xung
    pulse modulation-PM
    sự biến điệu xung
    pulse number modulation-PNM
    sự biến điệu bằng số xung
    pulse-position modulation
    sự biến điệu pha xung
    pulse-width modulation
    sự biến điệu xung rộng
    quadrature modulation
    sự biến điệu vuông pha
    residual modulation
    sự biến điệu còn sót
    sound modulation
    sự biến điệu âm thanh
    spread spectrum modulation
    sự biến điệu trải phổ
    spurious modulation
    sự biến điệu parazit
    time modulation
    sự biến điệu tạm thời
    velocity modulation
    sự biến điệu siêu tốc
    sự điều biến
    acousto-optic modulation
    sự điều biến âm quang
    B-modulation
    sự điều biến B
    binary modulation
    sự điều biến nhị phân
    carrier modulation
    sự điều biến sóng mang
    carrier-wave modulation
    sự điều biến sóng mang
    cathode modulation
    sự điều biến catot
    compound modulation
    sự điều biến kép
    compound modulation
    sự điều biến phức hợp
    cross modulation
    sự điều biến chéo
    current modulation
    sự điều biến dòng điện
    delta modulation (DM)
    sự điều biến đenta
    differential pulse code modulation (DPCM)
    sự điều biến mã xung vi sai
    digital modulation
    sự điều biến số
    diode modulation
    sự điều biến điot
    Doppler modulation
    sự điều biến Doppler
    double modulation
    sự điều biến kép
    DPCM (differentialpulse code modulation)
    sự điều biến mã xung vi sai
    external modulation
    sự điều biến ngoài
    FM (frequencymodulation)
    sự điều biến tần số
    focus modulation
    sự điều biến tụ tiêu
    frequency modulation
    sự điều biến tần số
    grid modulation
    sự điều biến lưới
    incidental amplitude modulation
    sự điều biên ngẫu nhiên
    incidental modulation
    sự điều biến ngẫu nhiên
    indirect modulation
    sự điều biến gián tiếp
    inverse modulation
    sự điều biến ngược
    laser beam modulation
    sự điều biến bằng chùm laze
    light modulation
    sự điều biến ánh sáng
    linear modulation
    sự điều biên tuyến tính
    linear modulation
    sự điều biến tuyến tính
    low-level modulation
    sự điều biến mức thấp
    mechanical modulation
    sự điều biến cơ học
    multilevel modulation
    sự điều biến nhiều mức
    narrow single sideband modulation
    sự điều biến dải biên đơn hẹp
    negative modulation
    sự điều biến âm
    noise modulation
    sự điều biến tiếng ồn
    NRZ modulation (non-returnto zero modulation)
    sự điều biến không trở về số không
    NRZ modulation (non-returnto zero modulation)
    sự điều biến NRZ
    optical modulation
    sự điều biến quang
    PAM (pulseamplitude modulation)
    sự điều biến biên dễ xung
    parallel modulation
    sự điều biến song song
    PCM (Pulsecode modulation)
    sự điều biến mã xung
    PDM (pulsedelta modulation)
    sự điều biến đen-ta xung
    PDM (pulseduration modulation)
    sự điều biến thời khoảng xung
    permutation modulation
    sự điều biến hoán vị
    PFM (pulsefrequency modulation)
    sự điều biến tần số xung
    PFM (Pulse-frequency modulation)
    sự điều biến tần số-xung
    phase modulation
    sự điều biến pha
    phase modulation (PM)
    sự điều biến pha
    phase-reversal modulation
    sự điều biến đảo pha
    PIN diode modulation
    sự điều biến điôt PIN
    plate modulation
    sự điều biến anode
    plate pulse modulation
    sự điều biến xung anode
    PM (phasemodulation)
    sự điều biến pha
    polar modulation
    sự điều biến có cực
    polarization modulation
    sự điều biến phân cực
    positive modulation
    sự điều biến dương
    PPM (pulseposition modulation)
    sự điều biến vị trí xung
    pulse amplitude modulation (PAM)
    sự điều biến biên độ xung
    pulse code modulation (PCM)
    sự điều biến mã xung
    pulse delta modulation
    sự điều biến đenta xung
    pulse frequency modulation (PFM)
    sự điều biến tần số xung
    pulse interval modulation
    sự điều biến khoảng (cách) xung
    pulse length modulation
    sự điều biến độ dài xung
    pulse modulation
    sự điều biến xung
    pulse phase modulation (PPM)
    sự điều biến pha xung
    pulse position modulation (PPM)
    sự điều biến vị trí xung
    pulse time modulation
    sự điều biến thời gian xung
    pulse width modulation (PWM)
    sự điều biến độ rộng xung
    pulse-duration modulation (PDM)
    sự điều biến thời khoảng xung
    pulse-frequency modulation (PFM)
    sự điều biến xung-tần số xung
    pulse-interval modulation
    sự điều biến khoảng xung
    pulse-numbers modulation
    sự điều biến số xung
    pulse-phase modulation
    sự điều biến pha xung
    PWM (pulsewidth modulation)
    sự điều biến độ rộng xung
    QAM (quadratureamplitude modulation)
    sự điều biến biên độ vuông góc
    quadrature amplitude modulation (QAM)
    sự điều biến biên độ vuông góc
    sine wave modulation
    sự điều biến sóng sin
    single sideband modulation
    sự điều biến dải biên đơn
    spatial modulation
    sự điều biến không gian
    ternary pulse code modulation
    sự điều biến mã xung tam phân
    thrust modulation
    sự điều biến lực đẩy
    time modulation
    sự điều biến thời gian
    wideband modulation
    sự điều biến dải rộng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X