• /ə'ljuminəm/

    Thông dụng

    Cách viết khác aluminium

    Như aluminium

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    nhôm (Al)

    Kỹ thuật chung

    nhôm
    all-aluminum body
    khung nhôm
    alloy aluminium, aluminum
    nhôm hợp kim
    aluminum (base) grease
    mỡ nhôm
    aluminum alloy bearing
    ổ trục bằng hợp kim nhôm
    aluminum bridge
    cầu bằng nhôm
    aluminum carbide
    nhóm cacbua
    aluminum chloride
    nhôm clorua
    aluminum chloride alkylation
    ankyl hóa nhôm clorua
    aluminum foil
    lá nhôm
    aluminum foil fuse link
    dây chảy nhôm lá
    aluminum naphtenate
    naphtenat nhôm
    aluminum oleate
    nhôm oleat
    aluminum ore
    quặng nhôm
    aluminum oxide
    nhôm oxit
    aluminum palminate
    nhôm panmitat, AlCh3 (CH2) 14COO3
    aluminum plating
    sự bọc nhôm
    aluminum plating
    sự tráng nhôm
    aluminum powder
    bột nhôm
    aluminum silicate
    nhôm silicat, Al2 (SiO3) 3
    aluminum silicate
    nhôm silicate
    aluminum steel
    thép pha nhôm
    aluminum welding
    sự hàn nhôm
    aluminum wheels
    vành bánh xe nhôm
    anhydrous aluminum chloride
    nhôm clorua khan
    cast aluminum
    hợp kim nhôm đúc
    potassium aluminum sulfate
    kali nhôm sunfat
    wet aluminum capacitor
    tụ nhôm ướt
    yttrium-aluminum garnet (YIG)
    granat ytri-nhôm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X