• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lấy vào, ăn vào, tính vào
    sum chargeable to a reserve
    món tiền lấy vào khoảng dự trữ
    this is chargeable to the account of...
    món này tính vào khoản...
    Phải chịu, phải chịu phí tổn; phải nuôi nấng
    repairs chargeable on the owner
    tiền sửa chữa do chủ chịu
    Bắt phải chịu (một thứ thuế)
    Có thể bắt tội, có thể buộc tội; có thể tố cáo được

    Nguồn khác

    Xây dựng

    chịu phí tổn

    Kinh tế

    bắt phải chịu
    phải chịu phí tổn
    tính vào

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X