-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- answerable , imputable , responsible , attributable , burdensome , liable , referrible , troublesome
Từ điển: Thông dụng | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Từ điển: Thông dụng | Kinh tế | Xây dựng