• (đổi hướng từ Antagonized)
    /æn´tægə¸naiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác antagonise

    Ngoại động từ

    Gây phản tác dụng; trung hoà (lực)
    Gây nên đối kháng, gây mối thù địch; làm cho (ai) phản đối, làm cho (ai) phản kháng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chống lại, phản kháng, phản đối

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    agree , aid , help

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X