-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- break off , come between , disaffect , disunite , divide , divorce , estrange , make indifferent , part , separate , set against , turn away , turn off , wean , withdraw the affections of , cede , deed , grant , make over , sign over , assign , demise , detach , devest , hostility , remise , transfer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ