-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kháng từ
Giải thích EN: Able to avoid or diminish the influence of magnetic fields, usually by being constructed with magnetic shielding or nonmagnetic materials. Giải thích VN: Khả năng tránh hoặc giảm ảnh hưởng của từ trường, thường được làm bằng các vật liệu kháng từ hoặc không có từ tính.
- antimagnetic alloy
- hợp kim kháng từ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ