• /´æpitəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác appetency

    Danh từ

    Lòng thèm muốn, lòng ham muốn, lòng khao khát
    to have an appetence of (for, after) something
    ham muốn cái gì
    Appetence for lòng ham thích; ý hướng (về cái gì)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X