• (đổi hướng từ Apprised)
    /ə´praiz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cho biết, báo cho biết
    to apprise somebody of something
    báo cho ai biết cái gì
    to be apprised of something
    biết cái gì, có ý thức về cái gì

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X