-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accustom , advise , apprise , bring out , clue , come out with * , disclose , divulge , enlighten , familiarize , fill in , fix up * , get together * , habituate , inform , intro , introduce , knock down * , let know , make familiar , notify , post , present , reveal , tell , warn , educate , orient , teach
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ