• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Hóa học & vật liệu

    lớp than chì

    Giải thích EN: A trade name for a colloidal suspension of graphite in water, used as a lubricant and a conductive coating. Giải thích VN: Một cái tên mang tính chất thương mại của sự treo dính than chì trong nước, được dùng làm chất bôi trơn hoặc lớp phủ dẫn điện.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X