• /´eikwiəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) nước; có nước
    aqueous solution
    (hoá học) dung dịch nước
    (địa lý,địa chất) do nước tạo thành
    aqueous rock
    đá do nước tạo thành

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    do nước tạo thành

    Hóa học & vật liệu

    ở thể nước

    Điện lạnh

    có nước

    Kỹ thuật chung

    ngậm nước
    aqueous soil
    đất ngậm nước
    nước
    aqueous amulsion
    nhũ tương nước
    aqueous deposit
    trầm tích do nước
    aqueous dispersion
    sự phân tán nước
    aqueous emulsion
    nhũ tương trong nước
    aqueous pH
    pha nước
    aqueous phase
    pha nước
    aqueous rock
    đá do nước tạo thành
    aqueous salt solution
    dung dịch nước muối
    aqueous soil
    đất ngậm nước
    aqueous soluble oil
    dầu tan trong nước
    aqueous solution
    dung dịch chứa nước
    aqueous solution
    dung dịch nước
    non-aqueous
    không có nước
    non-aqueous
    không nước

    Kinh tế

    nước
    aqueous emulsion
    nhũ tương nước
    aqueous phase
    pha nước
    aqueous solution
    dung dịch nước

    Địa chất

    (thuộc) nước, dạng nước, có nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X