• (đổi hướng từ Arrogated)
    /´ærə¸geit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Yêu sách láo, đòi bậy
    to arrogate something to oneself
    yêu sách láo cho mình cái gì
    Nhận bậy, chiếm bậy (cái gì...)

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X