-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ability , adroitness , astuteness , brains , calculation , canniness , dexterity , discernment , flair , gift , gumption , intelligence , quickness , quick wit , resourcefulness , sagacity , sense , sharpness , shrewdness , skill , smartness , talent , wisdom , wit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ