-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abreast of , aware , cognizant , current , enlightened , hip , hip * , informed , knowledgeable , up on , up to speed , up-to-date , up-to-the-minute , well-informed , mod , modern
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ