• /im´pend/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Sắp xảy đến
    ( + over) treo, treo lơ lửng
    (nghĩa bóng) ( + over) đang đe doạ, đang lơ lửng trên đầu
    great dangers are impending over them
    những mối nguy hiểm đang lơ lửng trên đầu họ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X