• /¸æksiə´mætik/

    Thông dụng

    Cách viết khác axiomatical

    Tính từ

    Rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng
    (toán học) (thuộc) tiên đề
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) có nhiều châm ngôn, có nhiều phương ngôn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tiên đề
    AADL (axiomaticarchitecture description language)
    ngôn ngữ mô tả kiến trúc tiên đề
    axiomatic architecture description language (AADL)
    ngôn ngữ mô tả kiến trúc tiên đề
    axiomatic system
    hệ tiên đề
    bases of an axiomatic system
    cơ sở của một hệ tiên đề
    formal axiomatic
    hệ tiên đề hình thức

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X