-
Chuyên ngành
Toán & tin
tiên đề
- AADL (axiomaticarchitecture description language)
- ngôn ngữ mô tả kiến trúc tiên đề
- axiomatic architecture description language (AADL)
- ngôn ngữ mô tả kiến trúc tiên đề
- axiomatic system
- hệ tiên đề
- bases of an axiomatic system
- cơ sở của một hệ tiên đề
- formal axiomatic
- hệ tiên đề hình thức
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolute , accepted , aphoristic , apothegmatic , assumed , certain , fundamental , given , indubitable , manifest , obvious , presupposed , proverbial , self-evident , unquestioned
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ