• /'beibəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kinh thánh) ( Babel) tháp Ba-ben
    Toà nhà cao; công trình kiến trúc to lớn
    Kế hoạch ảo tưởng
    Mớ hỗn độn những tiếng nói khác nhau

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X