• /,pændi'mounjəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Địa ngục, xứ quỷ
    Sự huyên náo; nơi hỗn loạn, ầm ĩ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    huyên náo

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    calm , peace

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X