• /¸hʌləbə´lu:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm rùm beng, tiếng la ó, tiếng ồn ào
    to make (raise) a hullabaloo
    làm rùm beng
    what a hullabaloo!
    thật là ồn quá!


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X