• /´rʌmpəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự náo động; sự om sòm; sự huyên náo
    to kick up a rumpus
    làm om lên
    Cuộc cãi lộn
    to have a rumpus with someone
    cãi lộn với ai


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X