• /´hʌbʌb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ồn ào huyên náo
    Sự náo loạn
    Tiếng thét xung phong hỗn loạn (trên chiến trường)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    calm , order , peace

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X