• Kỹ thuật chung

    van bi một chiều
    van cầu

    Giải thích EN: A valve that allows flow in one direction only, composed of a ball that is held against a seat and controls the flow. Giải thích VN: Loại van chỉ cho phép dòng chảy chảy theo một hướng, bao gồm một quả cầu được gắn cố định điều tiết dòng chảy.

    van cầu kiểm tra
    van cầu một chiều

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X