• /´bærou¸stæt/

    Giao thông & vận tải

    hộp điều áp

    Kỹ thuật chung

    bộ điều áp

    Giải thích EN: A device that regulates and maintains pressure at a constant value within a chamber. Giải thích VN: Thiết bị điều tiết và giữ áp lực trong phòng ở mức không đổi.

    máy điều áp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X